Play group
volume
British pronunciation/plˈeɪ ɡɹˈuːp/
American pronunciation/plˈeɪ ɡɹˈuːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "play group"

Play group
01

a small informal nursery group meeting for half-day sessions

word family

play group

play group

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store