LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Play a joke on
/plˈeɪ ɐ dʒˈəʊk ˈɒn/
/plˈeɪ ɐ dʒˈoʊk ˈɑːn/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "play a joke on"
to play a joke on
ĐỘNG TỪ
01
subject to a playful hoax or joke
02
deceive somebody
word family
play a joke on
play a joke on
Verb
Ví dụ
Từ Gần
play a blinder
play
plavix
plautus alle
plausive
play a part
play a trick on
play ace
play along
play around
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App