Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
platform rocker
/plˈætfɔːɹm ɹˈɑːkɚ/
/plˈatfɔːm ɹˈɒkə/
Platform rocker
01
ghế bập bênh có bệ, ghế đu đưa có nền
a rocking chair with a stationary base and a platform that moves with the chair's back and seat
Các ví dụ
The platform rocker in the living room provided the perfect spot for reading a book in the afternoon.
Ghế bập bênh có bệ đỡ trong phòng khách đã tạo ra điểm hoàn hảo để đọc sách vào buổi chiều.
She relaxed in her platform rocker, enjoying the gentle rocking motion while watching the sunset.
Cô ấy thư giãn trên ghế bập bênh có bệ đỡ, tận hưởng chuyển động đung đưa nhẹ nhàng trong khi ngắm hoàng hôn.



























