LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Place down
/plˈeɪs dˈaʊn/
/plˈeɪs dˈaʊn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "place down"
to place down
ĐỘNG TỪ
01
cause to sit or seat or be in a settled position or place
Ví dụ
Từ Gần
place bet
place an order
place an emphasis on
place a value on
place a restriction on
place in the sun
place kick
place mat
place name
place of birth
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App