LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pirate ship
/pˈaɪɹət ʃˈɪp/
/pˈaɪɹət ʃˈɪp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pirate ship"
Pirate ship
DANH TỪ
01
a ship that is manned by pirates
Ví dụ
Từ Gần
pirate flag
pirate film
pirate
piranha
piranga rubra
piratical
piratically
piri-piri
piriform area
piriform lobe
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App