Pipe fitter
volume
British pronunciation/pˈaɪp fˈɪtə/
American pronunciation/pˈaɪp fˈɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pipe fitter"

Pipe fitter
01

thợ ống, thợ lắp đặt ống

a craftsman who installs and repairs pipes and fixtures and appliances
pipe fitter definition and meaning

word family

pipe fitter

pipe fitter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store