Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pipe cutter
01
máy cắt ống, dụng cụ cắt ống
a tool specifically designed to cut pipes with accuracy and efficiency
Các ví dụ
The plumber used a pipe cutter to trim the copper pipe to the correct length.
Thợ sửa ống nước đã sử dụng máy cắt ống để cắt ống đồng đến độ dài chính xác.
She grabbed the pipe cutter to fix the leaking section of the water supply.
Cô ấy lấy máy cắt ống để sửa chữa phần bị rò rỉ của hệ thống cấp nước.



























