Pipe cleaner
volume
British pronunciation/pˈaɪp klˈiːnə/
American pronunciation/pˈaɪp klˈiːnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pipe cleaner"

Pipe cleaner
01

cleaning implement consisting of a flexible tufted wire that is used to clean a pipe stem

word family

pipe cleaner

pipe cleaner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store