LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pine sawyer
/pˈaɪn sˈɔɪə/
/pˈaɪn sˈɔɪɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pine sawyer"
Pine sawyer
DANH TỪ
01
large beetle whose larvae bore holes in pine trees
Ví dụ
Từ Gần
pine nut
pine mouse
pine marten
pine lizard
pine lily
pine siskin
pine snake
pine spittlebug
pine tar
pine tree
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App