LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pilot cloth
/pˈaɪlət klˈɒθ/
/pˈaɪlət klˈɔθ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pilot cloth"
Pilot cloth
DANH TỪ
01
a thick blue cloth used to make overcoats and coats for sailors etc
Ví dụ
Từ Gần
pilot chart
pilot burner
pilot bread
pilot boat
pilot blacksnake
pilot engine
pilot experiment
pilot film
pilot ladder
pilot lamp
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App