LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pilot boat
/pˈaɪlət bˈəʊt/
/pˈaɪlət bˈoʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pilot boat"
Pilot boat
DANH TỪ
01
a boat to carry pilots to and from large ships
Ví dụ
Từ Gần
pilot blacksnake
pilot bit
pilot biscuit
pilot balloon
pilot
pilot bread
pilot burner
pilot chart
pilot cloth
pilot engine
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App