LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Back tooth
/bˈak tˈuːθ/
/bˈæk tˈuːθ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "back tooth"
Back tooth
DANH TỪ
01
a tooth situated at the back of the mouth
word family
back tooth
back tooth
Noun
Ví dụ
Từ Gần
back to the salt mines
back to the drawing board
back to front
back to basics
back then
back up
back vowel
back-blast
back-channel
back-formation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App