Piece of material
volume
British pronunciation/pˈiːs ɒv mətˈiəɹɪəl/
American pronunciation/pˈiːs ʌv mətˈiəɹɪəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piece of material"

Piece of material
01

a separate part consisting of fabric

word family

piece of material

piece of material

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store