LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Piece of land
/pˈiːs ɒv lˈand/
/pˈiːs ʌv lˈænd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piece of land"
Piece of land
DANH TỪ
01
an extended area of land
word family
piece of land
piece of land
Noun
Ví dụ
Từ Gần
piece of ground
piece of furniture
piece of eight
piece of cloth
piece of cake
piece of material
piece of nothing
piece of paper
piece of tail
piece of work
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App