LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Picture card
/pˈɪktʃə kˈɑːd/
/pˈɪktʃɚ kˈɑːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "picture card"
Picture card
DANH TỪ
01
one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face
word family
picture card
picture card
Noun
Ví dụ
Từ Gần
picture book
picture
pictural
pictorially
pictorial representation
picture frame
picture gallery
picture hat
picture messaging
picture of health
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App