LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Piano keyboard
/pɪˈanəʊ kˈiːbɔːd/
/pɪˈænoʊ kˈiːboːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "piano keyboard"
Piano keyboard
DANH TỪ
01
a bank of keys on a musical instrument
Ví dụ
Từ Gần
piano damper
piano concerto
piano action
piano accordion
piano
piano lesson
piano maker
piano music
piano player
piano sonata
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App