LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Physiological anatomy
/fˌɪzɪəlˈɒdʒɪkəl ɐnˈatəmɪ/
/fˌɪzɪəlˈɑːdʒɪkəl ɐnˈæɾəmi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "physiological anatomy"
Physiological anatomy
DANH TỪ
01
the study of anatomy in its relation to function
Ví dụ
Từ Gần
physiological
physiologic
physiography
physiognomy
physics laboratory
physiological condition
physiological nystagmus
physiological property
physiological psychology
physiological reaction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App