LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Physical process
/fˈɪzɪkəl pɹˈəʊsɛs/
/fˈɪzɪkəl pɹˈɑːsɛs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "physical process"
Physical process
DANH TỪ
01
a sustained phenomenon or one marked by gradual changes through a series of states
Ví dụ
Từ Gần
physical phenomenon
physical pendulum
physical object
physical medicine
physical geography
physical property
physical rehabilitation
physical restoration
physical science
physical theater
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App