physical change
phy
ˈfɪ
fi
si
zi
cal change
kəl ʧeɪnʤ
kēl cheinj
British pronunciation
/fˈɪzɪkəl tʃˈeɪndʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "physical change"trong tiếng Anh

Physical change
01

thay đổi vật lý, biến đổi vật lý

a change that affects the physical characteristics of a substance without altering its chemical structure
example
Các ví dụ
Melting ice is a physical change because the water remains the same.
Băng tan là một thay đổi vật lý bởi vì nước vẫn giữ nguyên.
Cutting paper involves a physical change in its shape.
Cắt giấy liên quan đến một thay đổi vật lý về hình dạng của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store