Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Physical change
01
thay đổi vật lý, biến đổi vật lý
a change that affects the physical characteristics of a substance without altering its chemical structure
Các ví dụ
Melting ice is a physical change because the water remains the same.
Băng tan là một thay đổi vật lý bởi vì nước vẫn giữ nguyên.
Cutting paper involves a physical change in its shape.
Cắt giấy liên quan đến một thay đổi vật lý về hình dạng của nó.



























