Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
photographic plate
/fˌəʊtəɡɹˈafɪk plˈeɪt/
Photographic plate
01
tấm ảnh, tấm nhạy sáng
a flat, light-sensitive sheet of glass or plastic coated with a photographic emulsion
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tấm ảnh, tấm nhạy sáng