LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Phone message
/fˈəʊn mˈɛsɪdʒ/
/fˈoʊn mˈɛsɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phone message"
Phone message
DANH TỪ
01
a message transmitted by telephone
word family
phone message
phone message
Noun
Ví dụ
Từ Gần
phone line
phone jack
phone cord
phone company
phone case
phone network
phone number
phone plug
phone service
phone system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App