LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Baby farmer
/bˈeɪbi fˈɑːmə/
/bˈeɪbi fˈɑːɹmɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baby farmer"
Baby farmer
DANH TỪ
01
someone who runs an establishment that houses and cares for babies for a fee
Ví dụ
Từ Gần
baby doll
baby doctor
baby doc
baby carrier
baby carriage
baby fat
baby food
baby grand
baby grand piano
baby lotion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App