LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Petrol pump
/pˈɛtɹəl pˈʌmp/
/pˈɛtɹəl pˈʌmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "petrol pump"
Petrol pump
DANH TỪ
01
a pump in a service station that draws gasoline from underground storage tanks
Ví dụ
Từ Gần
petrol line
petrol gauge
petrol gage
petrol engine
petrol bomb
petrol station
petrol tank
petrol zone
petrolatum
petrolatum gauze
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App