LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Petite marmite
/pətˈiːt mˈɑːmaɪt/
/pətˈiːt mˈɑːɹmaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "petite marmite"
Petite marmite
DANH TỪ
01
súp rau
, nồi nhỏ
soup made with a variety of vegetables
word family
petite marmite
petite marmite
Noun
Ví dụ
Từ Gần
petite bourgeoisie
petite
petit point
petit mal epilepsy
petit mal
petiteness
petitio
petitio principii
petition
petitionary
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App