Petite marmite
volume
British pronunciation/pətˈiːt mˈɑːmaɪt/
American pronunciation/pətˈiːt mˈɑːɹmaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "petite marmite"

Petite marmite
01

súp rau, nồi nhỏ

soup made with a variety of vegetables
petite marmite definition and meaning

word family

petite marmite

petite marmite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store