LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Personal property
/pˈɜːsənəl pɹˈɒpəti/
/pˈɜːsənəl pɹˈɑːpɚɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "personal property"
Personal property
DANH TỪ
01
movable property (as distinguished from real estate)
Ví dụ
Từ Gần
personal pronoun
personal organizer
personal memory
personal magnetism
personal luxury car
personal protective equipment
personal relation
personal representative
personal statement
personal trainer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App