LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Personal memory
/pˈɜːsənəl mˈɛməɹˌi/
/pˈɜːsənəl mˈɛmɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "personal memory"
Personal memory
DANH TỪ
01
memory for episodes in your own life
Ví dụ
Từ Gần
personal magnetism
personal luxury car
personal loan
personal life
personal judgment
personal organizer
personal pronoun
personal property
personal protective equipment
personal relation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App