Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Persian
Các ví dụ
As a translator, he specializes in English and Persian.
Là một dịch giả, anh ấy chuyên về tiếng Anh và tiếng Ba Tư.
He is studying Persian to better understand Iranian culture and Persian poetry.
Anh ấy đang học tiếng Ba Tư để hiểu rõ hơn về văn hóa Iran và thơ ca Ba Tư.
02
Người Ba Tư, Người Iran
someone who is from or resides in Iran, or a person of Iranian descent
persian
01
Ba Tư, Iran
related to Iran, its language, or people
Các ví dụ
The Persian rug in the living room is known for its intricate designs and craftsmanship.
Tấm thảm Ba Tư trong phòng khách được biết đến với những họa tiết phức tạp và tay nghề thủ công.
Persian cuisine is characterized by its use of saffron, dried fruits, and herbs.
Ẩm thực Ba Tư được đặc trưng bởi việc sử dụng nghệ tây, trái cây khô và thảo mộc.



























