Pericardial sac
volume
British pronunciation/pˌɛɹɪkˈɑːdɪəl sˈak/
American pronunciation/pˌɛɹɪkˈɑːɹdɪəl sˈæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pericardial sac"

Pericardial sac
01

the membrane surrounding the heart

word family

pericardial sac

pericardial sac

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store