LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Penny bank
/pˈɛni bˈaŋk/
/pˈɛni bˈæŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "penny bank"
Penny bank
DANH TỪ
01
a child's coin bank (often shaped like a pig)
word family
penny bank
penny bank
Noun
Ví dụ
Từ Gần
penny arcade
penny ante poker
penny ante
penny
pennsylvanian period
penny dreadful
penny drop
penny for your thoughts
penny grass
penny in the hole
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App