LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pectoral girdle
/pˈɛktəɹəl ɡˈɜːdəl/
/pˈɛktɚɹəl ɡˈɜːdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pectoral girdle"
Pectoral girdle
DANH TỪ
01
a skeletal support to which the forelimbs of vertebrates are attached
Ví dụ
Từ Gần
pectoral fin
pectoral arch
pectoral
pectinidae
pectinibranchia
pectoral medallion
pectoral muscle
pectoral sandpiper
pectoral vein
pectoralis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App