LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Peace garden state
/pˈiːs ɡˈɑːdən stˈeɪt/
/pˈiːs ɡˈɑːɹdən stˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "peace garden state"
Peace garden state
DANH TỪ
01
a state of north central United States bordering on Canada
Ví dụ
Từ Gần
peace corps
peace and quiet
peace advocacy
peace
pea-souper
peace initiative
peace lily
peace march
peace of mind
peace of westphalia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App