Pea tree
volume
British pronunciation/pˈiː tɹˈiː/
American pronunciation/pˈiː tɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pea tree"

Pea tree
01

any plant of the genus Caragana having even-pinnate leaves and mostly yellow flowers followed by seeds in a linear pod

word family

pea tree

pea tree

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store