Pea crab
volume
British pronunciation/pˈiː kɹˈab/
American pronunciation/pˈiː kɹˈæb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pea crab"

Pea crab
01

tiny soft-bodied crab living commensally in the mantles of certain bivalve mollusks

word family

pea crab

pea crab

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store