Payment rate
volume
British pronunciation/pˈeɪmənt ɹˈeɪt/
American pronunciation/pˈeɪmənt ɹˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "payment rate"

Payment rate
01

the amount of money paid out per unit time

word family

payment rate

payment rate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store