LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pay out
/pˈeɪ ˈaʊt/
/pˈeɪ ˈaʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pay out"
to pay out
ĐỘNG TỪ
01
trả tiền,phân phối
to distribute money or funds, usually as a payment for something or as compensation for a loss or damage
disburse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App