LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pay envelope
/pˈeɪ ˈɛnvəlˌəʊp/
/pˈeɪ ˈɑːnvəlˌoʊp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pay envelope"
Pay envelope
DANH TỪ
01
wages enclosed in an envelope for distribution to the wage earner
Ví dụ
Từ Gần
pay dividends
pay dirt
pay dearly
pay cut
pay claim
pay for
pay gap
pay heed to
pay homage
pay into
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App