Party liner
volume
British pronunciation/pˈɑːti lˈaɪnə/
American pronunciation/pˈɑːɹɾi lˈaɪnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "party liner"

Party liner
01

a member of a political party who follows strictly the party line

word family

party liner

party liner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store