LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Party liner
/pˈɑːti lˈaɪnə/
/pˈɑːɹɾi lˈaɪnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "party liner"
Party liner
DANH TỪ
01
a member of a political party who follows strictly the party line
word family
party liner
party liner
Noun
Ví dụ
Từ Gần
party line
party is over
party horn
party girl
party favor
party pooper
party to the action
party wall
party whip
party-spirited
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App