Party favor
volume
British pronunciation/pˈɑːti fˈeɪvə/
American pronunciation/pˈɑːɹɾi fˈeɪvɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "party favor"

Party favor
01

souvenir consisting of a small gift given to a guest at a party

word family

party favor

party favor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store