Partnership certificate
volume
British pronunciation/pˈɑːtnəʃˌɪp sətˈɪfɪkət/
American pronunciation/pˈɑːɹtnɚʃˌɪp sɚtˈɪfɪkət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "partnership certificate"

Partnership certificate
01

a certificate showing the interests of all parties in a business partnership

word family

partnership certificate

partnership certificate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store