LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Partner off
/pˈɑːtnəɹ ˈɒf/
/pˈɑːɹtnɚɹ ˈɔf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "partner off"
to partner off
ĐỘNG TỪ
01
form a pair or pairs
word family
partner off
partner off
Verb
Ví dụ
Từ Gần
partner in crime
partner dance
partner
partly
partlet
partner relation
partnership
partnership certificate
partridge
partridge pea
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App