Partitionist
volume
British pronunciation/pɑːtˈɪʃənˌɪst/
American pronunciation/pɑːɹtˈɪʃənˌɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "partitionist"

Partitionist
01

an advocate of partitioning a country

word family

part

part

Verb

partition

Noun

partitionist

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store