Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
parking ticket
/pˈɑːɹkɪŋ tˈɪkɪt/
/pˈɑːkɪŋ tˈɪkɪt/
Parking ticket
01
vé phạt đỗ xe, thẻ đỗ xe
a notice issued by authorities, typically a fine, given to a driver for violating parking regulations
Các ví dụ
He received a parking ticket for leaving his car in a no-parking zone.
Anh ấy nhận được vé phạt đỗ xe vì để xe ở khu vực cấm đỗ.
She had to pay a hefty parking ticket after parking in a restricted area.
Cô ấy phải trả một vé phạt đỗ xe nặng sau khi đỗ xe ở khu vực hạn chế.



























