Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Parking lot
01
bãi đậu xe, khu vực đỗ xe
an area in which people leave their vehicles
Dialect
American
Các ví dụ
I had to park in the back of the parking lot because all the spots near the entrance were taken.
Tôi phải đậu xe ở phía sau bãi đậu xe vì tất cả chỗ gần lối vào đã được lấp đầy.
They just finished repaving the parking lot, and it looks much better now.
Họ vừa mới hoàn thành việc lát lại bãi đậu xe, và bây giờ nó trông đẹp hơn nhiều.



























