Parka squirrel
volume
British pronunciation/pˈɑːkə skwˈɪɹəl/
American pronunciation/pˈɑːɹkə skwˈɜːɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parka squirrel"

Parka squirrel
01

large ground squirrel of the North American far north

word family

parka squirrel

parka squirrel

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store