LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Parcel bomb
/pˈɑːsəl bˈɒm/
/pˈɑːɹsəl bˈɑːm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parcel bomb"
Parcel bomb
DANH TỪ
01
a thin explosive device inside an envelope or package and detonated when opened
Ví dụ
Từ Gần
parcel
parcae
parc ferme
parboil
parazoan
parcel of land
parcel out
parcel post
parceled out
parceling
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App