Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Paraprofessional
01
phụ tá chuyên nghiệp, trợ lý được đào tạo
a trained assistant who supports professionals, often in educational or healthcare settings
Các ví dụ
The school employed paraprofessionals to assist teachers in the classroom.
Trường học đã tuyển dụng các trợ lý chuyên môn để hỗ trợ giáo viên trong lớp học.
She works as a paraprofessional, providing support to special education students.
Cô ấy làm việc như một trợ lý chuyên nghiệp, cung cấp hỗ trợ cho học sinh giáo dục đặc biệt.



























