LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Para river
/pˈaɹə ɹˈɪvə/
/pˈæɹɚ ɹˈɪvɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "para river"
Para river
DANH TỪ
01
an estuary in northern Brazil into which the Tocantins River flows
word family
para river
para river
Noun
Ví dụ
Từ Gần
para powerlifting
para nordic skiing
para judo
para ice hockey
para i
para rowing
para rubber
para rubber tree
para snowboard
para swimming
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App