Paper route
volume
British pronunciation/pˈeɪpə ɹˈuːt/
American pronunciation/pˈeɪpɚ ɹˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paper route"

Paper route
01

the job of delivering newspapers regularly

02

the route taken when delivering newspapers every day

word family

paper route

paper route

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store