Paper loss
volume
British pronunciation/pˈeɪpə lˈɒs/
American pronunciation/pˈeɪpɚ lˈɔs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paper loss"

Paper loss
01

an unrealized loss on an investment calculated by subtracting the current market price from the investor's cost

word family

paper loss

paper loss

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store