LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Paper feed
/pˈeɪpə fˈiːd/
/pˈeɪpɚ fˈiːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paper feed"
Paper feed
DANH TỪ
01
a device for inserting sheets of paper into a printer or typewriter
word family
paper feed
paper feed
Noun
Ví dụ
Từ Gần
paper fastener
paper embossing
paper electrophoresis
paper doll
paper cutter
paper folding
paper gold
paper knife
paper layering
paper loss
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App