Paper feed
volume
British pronunciation/pˈeɪpə fˈiːd/
American pronunciation/pˈeɪpɚ fˈiːd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "paper feed"

Paper feed
01

a device for inserting sheets of paper into a printer or typewriter

word family

paper feed

paper feed

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store